--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ multiplier onion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nảy nòi
:
Begin to sprout (a defect not hereditary)Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thếOf all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence